Niken nguyên chất 99.99%
+ Ứng dụng:
- Dùng mạ điện phân, đúc kim loại, luyện kim....vv
- Dùng trong ngành cơ điện tử , kim hoàn...vv
- Xuất xứ : Canada , nhật bản .
1. Thành phần hoá học (%)
Chủng loại | Ni | Co | S |
Niken nguyên chất Vale Inco - Canada Sumitomo - Japan |
99.99% min | 0.001% | - |
Niken S Round Vale Inco |
99.97% min | - | 0.022 - 0.030% |
Niken S Pellet Vale Inco |
99.97% min | - | 0.022 - 0.030% |
Niken Sunfat Sumitomo - Japan |
22.00% min | 0.01% | - |
Niken Clorua Sumitomo - Japan |
24.00% min | 0.001% | - |
2. Kích thước
Chủng loại | Tấm vuông | Tấm dài | Viên tròn | Hoa mai |
Niken nguyên chất Vale Inco - Canada | 4x4 inch | - | - | - |
Niken nguyên chất Sumitomo - Japan | 4x4 inch | 150x600 mm | - | - |
Niken S Pellet | - | - | ĐK 6 - 14 mm | - |
Niken S Round | - | - | - | ĐK 25 mm Dày 6.5 m |
3. Đóng gói
Unit: kgs | Hộp giấy | Thùng sắt | Bao |
Niken nguyên chất Vale Inco - Canada 4x4 inch | - | 250 | - |
Niken nguyên chất Vale Inco - Canada 1x1 inch | 50 | ||
Niken nguyên chất Sumitomo - Japan 1x1inch / 4x4 inch | 20 | - | - |
Niken nguyên chất Sumitomo - Japan 150x600 mm | 40 | ||
Niken S Round Vale Inco | 50 | ||
Niken S Pellet Vale Inco | 50 | ||
Niken Sunfat | - | - | 20 |
Niken Clorua | 20 | - | - |
- Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ trưc tiếp để được tư vấn về kỹ thuật .